STT | Tên Thánh | Họ & Tên | Sinh | Năm LM | Dòng | Giáo xứ | Hạt |
1 | Phaolô | Nguyễn Văn Đông | 1974 | 2007 | A.A. | Gia Định | |
2 | Phêrô | Trần Văn Huyền | 1972 | 2007 | A.A. | Gia Định | |
3 | Phêrô | Trần Văn Khuê | 1973 | 2006 | A.A. | Gia Định | |
4 | Augustinô | Nguyễn Viết Chung | 1955 | 2003 | CM | Phú Nhuận | |
5 | Giuse | Nguyễn Tri Hùng | 1968 | 2004 | CM | Phú Nhuận | |
6 | Phanxicô X. | Trần Tuấn Anh | 1963 | 2008 | CMC | Thủ Đức | |
7 | Gioan M Vianney | Phạm Mạnh Cường | 1967 | 2008 | CMC | NT Châu Bình | Thủ Đức |
8 | Ignatiô | Lê An Đại | 1930 | 1966 | CMC | Thủ Đức | |
9 | Stêphanô | Phạm Cao Đích | 1948 | 2001 | CMC | Thủ Đức | |
10 | Martinô Thịnh | Hoàng Văn Đình | 1966 | 2008 | CMC | Thủ Đức | |
11 | Giêrônimô | Nguyễn Văn Định | 1961 | 2003 | CMC | Thủ Đức | |
12 | Michael | Nguyễn Trung Giáo | 1935 | 1973 | CMC | Dòng Trinh Vương | Hóc Môn |
13 | Augustinô | Nguyễn Văn Hiến (Tân) | 1922 | 1951 | CMC | Thủ Đức | |
14 | Philipphê | Nguyễn Thái Hiệp | 1966 | 2008 | CMC | Thủ Đức | |
15 | Phêrô Khoa | Phạm Văn Hùng | 1963 | 2008 | CMC | Thủ Đức | |
16 | Luy Gondaga | Trần Thanh Liêm | 1944 | 1996 | CMC | Thủ Đức | |
17 | Gioan Bosco | Phạm Ngọc Liên | 1941 | 1973 | CMC | Thủ Đức | |
18 | Giuse | Lương Đức Nguyện | 1969 | 2008 | CMC | Thủ Đức | |
19 | Giuse | Nguyễn Ngọc Thanh | 1958 | 2007 | CMC | Thủ Đức | |
20 | Raymunđô | Trần Hữu Thảo | 1949 | 2002 | CMC | Thủ Đức | |
21 | Phanxicô Ass. | Hoàng Anh Thăng | 1941 | 1993 | CMC | Thủ Đức | |
22 | Barnaba | Nguyễn Đức Thiệp | 1928 | 1967 | CMC | Thủ Đức | |
23 | Tađêô | Đinh Tri Thức | 1939 | 1975 | CMC | Thủ Đức | |
24 | Maximilianô K. | Phạm Minh Trí | 1958 | 2007 | CMC | Thủ Đức | |
25 | Augustinô | Phan Anh Tuấn | 1961 | 2007 | CMC | Thủ Đức | |
26 | Gioan M. | Đoàn Phú Xuân | 1931 | 1967 | CMC | Thủ Đức | |
27 | Giuse | Phạm Đình Lạc | 1961 | 1989 | C.Pp.S | Phú Thọ | |
28 | Giuse | Trương Thanh Diễn | 1955 | 1997 | C.Pp.S | Tân Định | |
29 | Gioan B. | Lê Trung Ân | 1972 | 2007 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
30 | Đa Minh | Trần Quốc Bảo | 1962 | 1986 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
31 | Giuse | Phạm Văn Bảo | 1953 | 1994 | CSsR | NT ĐMHCG | Tân Định |
32 | Giuse | Nguyễn Ngọc Bích | 1952 | 1990 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
33 | Gioan B. | Nguyễn Thanh Bích | 1954 | 1997 | CSsR | TV Cần Giờ | Xóm Chiếu |
34 | Gioakim | Lê Văn Chinh | 1972 | 2007 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
35 | Ignatiô | Bùi Quang Diệm | 1921 | 1950 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
36 | Rôcô | Nguyễn Văn Tự Do | 1928 | 1956 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
37 | Anrê | Nguyễn Ngọc Dũng | 1964 | 2001 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
38 | Phêrô | Nguyễn Quang Duy | 1944 | 1975 | CSsR | NT ĐMHCG | Tân Định |
39 | Giuse | Trần Quang Đăng | 1934 | 1959 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
40 | Giuse | Phạm Kim Điệp | 1946 | 1975 | CSsR | NT Cần Giờ | Xóm Chiếu |
41 | Giuse | Dương Công Định | 1972 | 2007 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
42 | Marcô | Bùi Quan Đức | 1966 | 1999 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
43 | Phanxicô Ass. | Hoàng Minh Đức | 1965 | 1998 | CSsR | NT An Thới Đông | Xóm Chiếu |
44 | Gioan B. | Nguyễn Minh Đức | 1957 | 1998 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
45 | Phaolô | Bùi Thông Giao | 1937 | 1965 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
46 | Phêrô | Nguyễn Hữu Hạnh | 1973 | 2004 | CSsR | NT ĐMHCG | Tân Định |
47 | Gioan B. | Trần Quang Hào | 1948 | 1994 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
48 | Giuse | Trịnh Ngọc Hiên | 1947 | 1994 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
49 | Giacôbê | Mai Văn Hiền | 1953 | 1999 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
50 | Giuse | Nguyễn Thể Hiện | 1970 | 2000 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
51 | Giuse | Phan Đức Hiệp | 1949 | 1990 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
52 | Giêrađô | Lê Văn Hoà | 1948 | 1993 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
53 | Đa Minh | Lâm Đức Hùng | 1964 | 2004 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
54 | Giuse | Ngô Văn Kha | 1958 | 1998 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
55 | Giuse | Lê Chiếu Khắp | 1946 | 1997 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
56 | Tôma | Phạm Huy Lãm | 1933 | 1960 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
57 | Phêrô | Đinh Ngọc Lâm | 1961 | 1996 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
58 | Giuse | Nguyễn Bá Long | 1958 | 1997 | CSsR | NT Cần Giờ | Xóm Chiếu |
59 | Giuse | Nguyễn Văn Lộc | 1943 | 1972 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
60 | Tôma Aquinô | Phạm Phú Lộc | 1970 | 2002 | CSsR | NT Đồng Hoà | Xóm Chiếu |
61 | Phêrô | Phạm Xuân Lộc | 1971 | 2007 | CSsR | TV Cần Giờ | Xóm Chiếu |
62 | Lêô | Lê Trung Nghĩa | 1927 | 1954 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
63 | Gioan B. | Nguyễn Công Nghiễm | 1956 | 2003 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
64 | Gioan B. | Nguyễn Văn Phán | 1936 | 1963 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
65 | Michael | Nguyễn Hữu Phú | 1929 | 1956 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
66 | Phanxicô X. | Nguyễn Kim Phùng | 1973 | 2008 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
67 | Giuse | Nguyễn Hồng Phước | 1970 | 2005 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
68 | Gioan B. | Lê Đình Phương | 1963 | 1997 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
69 | Luca | Lê Viết Phương | 1975 | 2007 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
70 | Giuse | Phạm Thanh Quang | 1926 | 1958 | CSsR | NT ĐMHCG | Tân Định |
71 | Phaolô | Trần Văn Quang | 1945 | 1976 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
72 | Phêrô | Phạm Thanh Quốc | 1927 | 1960 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
73 | Giuse | Phạm Cao Thanh Sơn | 1965 | 2001 | CSsR | NT Đồng Hoà | Xóm Chiếu |
74 | Phêrô | Nguyễn Thành Tâm | 1941 | 1970 | CSsR | NT ĐMHCG | Tân Định |
75 | Vinh Sơn | Phạm Trung Thành | 1955 | 1990 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
76 | Giuse | Trần Ngọc Thao | 1935 | 1959 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
77 | Đa Minh | Trần Thật | 1976 | 2007 | CSsR | TV Cần Giờ | Xóm Chiếu |
78 | Antôn M. | Vũ Quốc Thịnh | 1973 | 2008 | CSsR | TV Cần Giờ | Xóm Chiếu |
79 | Giuse | Đinh Hữu Thoại | 1973 | 2005 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
80 | Đa Minh | Nguyễn Đức Thông | 1957 | 1993 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
81 | Alphongsô | Phạm Gia Thuỵ | 1934 | 1962 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
82 | Stanislaô | Lê Vĩnh Thuỷ | 1944 | 1976 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
83 | Phaolô | Đinh Khắc Tiệu | 1926 | 1956 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
84 | Stêphanô | Nguyễn Tín | 1920 | 1949 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
85 | Giuse | Cao Đình Trị | 1938 | 1965 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
86 | Antôn | Nguyễn Văn Trung | 1926 | 1958 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
87 | Phêrô | Hoàng Minh Tuấn | 1931 | 1957 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
88 | Hilariô | Nguyễn Gia Tước | 1937 | 1964 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
89 | Antôn | Trần Ứng Tường | 1941 | 1974 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
90 | Giuse | Lê Quang Uy | 1959 | 1998 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
91 | Michael | Ngô Đình Vãn | 1952 | 2000 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
92 | Giuse | Nguyễn Trường Xuân | 1953 | 1995 | CSsR | TV Kỳ Đồng | Tân Định |
93 | Bảo Tịnh | Vương Đình Bích | 1928 | 1959 | ĐMNN | Dòng AEĐMNN | Phú Thọ |
94 | Phaolô | Vũ Hữu Vị | 1918 | 1949 | ĐMNN | Dòng AEĐMNN | Phú Thọ |
95 | Giuse | Đỗ Duy Châu | 1960 | 2006 | ĐMNN | Dòng AEĐMNN | Thủ Đức |
96 | Giuse | Đoàn Công Thành | 1950 | 1993 | ICM | Tu Hội Tận Hiến | Thủ Đức |
97 | Gioan B. | Phương Đình Toại | 1976 | 2005 | MI | VPMV. HIV/AIDS | Tân Định |
98 | Justinô | Hồ Hữu Công | 1973 | 2006 | OC | ĐV Xitô PSơn | Thủ Đức |
99 | Tôma Thiện | Trần Văn Dưng | 1953 | 1994 | OC | ĐV Xitô PSơn | Thủ Đức |
100 | Gioan T.Giá | Lê Văn Đoàn | 1953 | 1992 | OC | ĐV Xitô PSơn | Thủ Đức |
101 | Ân Đức | Trần Ngọc Hoan | 1954 | 1997 | OC | ĐV Xitô PSơn | Thủ Đức |
102 | Augustinô | Nguyễn Văn Huệ | 1957 | 2001 | OC | TV Xitô PSơn | Chợ Quán |
103 | Duy Ân | Vương Đình Lâm | 1930 | 1957 | OC | TV Xitô PSơn | Chợ Quán |
104 | Biển Đức | Nguyễn Văn Nghĩa | 1957 | 1997 | OC | ĐV Phước Sơn | Thủ Đức |
105 | Phêrô | Lê Trọng Ngọc | 1941 | 1973 | OC | ĐV Phước Sơn | Thủ Đức |
106 | Timôthêô | Thân Văn Quý | 1948 | 1975 | OC | ĐV Phước Sơn | Thủ Đức |
107 | Stanislaô | Phạm Xuân Lộc | 1953 | 1991 | OC | TV Xitô Châu Sơn | Chợ Quán |
108 | M. Saviô | Phạm Văn Vinh | 1968 | 2002 | OC | ĐV Phước Sơn | Thủ Đức |
109 | Giuse | Phạm Văn Bình | 1957 | 1996 | OFM | NT Phanxicô ĐK | Sài Gòn |
110 | Giuse | Nguyễn Tiến Dũng | 1959 | 1999 | OFM | TV Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
111 | Stêphanô | Nguyễn Xuân Dinh | 1970 | 2006 | OFM | TV Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
112 | Phanxicô X. | Phó Đức Giang | 1966 | 2005 | OFM | TV Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
113 | Guy Marie | Nguyễn Hồng Giáo | 1937 | 1968 | OFM | TV Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
114 | Phaolô | Đinh Huỳnh Hoa | 1948 | 1977 | OFM | TV Phanxicô ĐK | Sài Gòn |
115 | Augustinô | Nguyễn Hoàng | 1969 | 2007 | OFM | TV Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
116 | Luy | Nguyễn Kim Hoàng | 1957 | 2000 | OFM | TV Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
117 | Augustinô | Hoàng Minh Hùng | 1969 | 2007 | OFM | TV Phanxicô ĐK | Sài Gòn |
118 | Phi Khanh | Vương Đình Khởi | 1939 | 1969 | OFM | TV Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
119 | Antôn | Nguyễn Ngọc Kính | 1956 | 1995 | OFM | TV Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
120 | Phanxicô X. | Lê Khắc Lâm | 1965 | 2001 | OFM | TV Phanxicô ĐK | Sài Gòn |
121 | Phanxicô | Vũ Phan Long | 1951 | 1977 | OFM | TV Phanxicô ĐK | Sài Gòn |
122 | Anselmô | Nguyễn Hải Minh | 1965 | 2002 | OFM | TV Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
123 | Irênê | Nguyễn Thanh Minh | 1945 | 1971 | OFM | TV Phanxicô ĐK | Sài Gòn |
124 | Clêmentê | Trần Thế Minh | 1928 | 1957 | OFM | TV Phanxicô CÔL | Sài Gòn |
125 | Ignatiô | Ngô Đình Phán | 1935 | 1971 | OFM | TV Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
126 | Anrê | Trần Hữu Phương | 1936 | 1964 | OFM | TV Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
127 | Bênêđictô | Trần Minh Phương | 1918 | 1950 | OFM | TV Phanxicô CÔL | Sài Gòn |
128 | Augustinô | Nguyễn Trinh Phượng | 1915 | 1949 | OFM | TV Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
129 | Đôminicô | Phạm Văn Đổng | 1965 | 2006 | OFM | NT Thánh Tâm | Thủ Thiêm |
130 | Phêrô Khoa | Ngô Công Tâm | 1948 | 1990 | OFM | TV Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
131 | Giuse | Nguyễn Xuân Thảo | 1947 | 1975 | OFM | TV Phanxicô ĐK | Sài Gòn |
132 | Gentil | Trần Anh Thi | 1926 | 1958 | OFM | TV Phanxicô ĐK | Sài Gòn |
133 | Phêrô Tự | Nguyễn Tín | 1948 | 1975 | OFM | NT Antôn CÔL | Sài Gòn |
134 | Pascal | Nguyễn Ngọc Tỉnh | 1936 | 1966 | OFM | TV Phanxicô ĐK | Sài Gòn |
135 | Giuse | Đinh Quốc Trụ | 1960 | 2001 | OFM | TV Phanxicô ĐK | Sài Gòn |
136 | Giuse | Đặng Minh Tuấn | 1958 | 1996 | OFM | TV Phanxicô ĐK | Sài Gòn |
137 | Phaolô | Nguyễn Đình Vịnh | 1952 | 1992 | OFM | TV Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
138 | Antôn | Phan Vũ | 1963 | 2001 | OFM | TV Phanxicô ĐK | Sài Gòn |
139 | Phaolô | Đổng Đức An | 1971 | 2003 | OP | NT Minh Đức | Thủ Thiêm |
140 | Stanislaô | Hoàng Đắc Ánh | 1928 | 1961 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
141 | Phêrô | Nguyễn Bá Ân | 1952 | 1993 | OP | NT Long Bình | Thủ Thiêm |
142 | Giuse | Đỗ Ngọc Bảo | 1950 | 1975 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
143 | Giuse | Lưu Ngọc Báu | 1958 | 1999 | OP | TX Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
144 | Đa Minh | Nguyễn Đức Bình | 1957 | 1995 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
145 | Tôma Thiện | Trần Minh Cẩm | 1933 | 1964 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
146 | Giuse | Lưu Công Chỉnh | 1951 | 1979 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
147 | Giuse | Nguyễn Văn Chữ | 1950 | 1975 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
148 | Giuse | Hoàng Huy Cường | 1972 | 2007 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
149 | Đa Minh | Nguyễn Hữu Cường | 1972 | 2004 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
150 | Gioan B. | Phạm Hoàng Dũng | 1972 | 2006 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
151 | Giuse | Ngô Sĩ Đình | 1955 | 1993 | OP | Trụ sở Tỉnh Dòng | Tân Định |
152 | Giuse | Nguyễn Mạnh Hà | 1976 | 2008 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
153 | Giuse | Trần Vinh Hà | 1972 | 2007 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
154 | Luy | Nguyễn Văn Hạnh | 1949 | 1975 | OP | TX Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
155 | Giuse | Đinh Tuấn Hậu | 1960 | 2003 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
156 | Giuse | Nguyễn Văn Hiển | 1976 | 2008 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
157 | Gioan B. | Trần Quang Hiển | 1964 | 2001 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
158 | Tôma A. | Hoàng Trọng Hiếu | 1971 | 2005 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
159 | Michael | Nguyễn Trung Hiếu | 1970 | 2006 | OP | TX Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
160 | Phanxicô X. | Đào Trung Hiệu | 1956 | 1997 | OP | TV Anbetô | Phú Nhuận |
161 | Giuse | Nguyễn Đức Hoà | 1938 | 1968 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
162 | Phaolô | Nguyễn Thái Hợp | 1945 | 1972 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
163 | Giuse | Nguyễn Cao Huấn | 1971 | 2008 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
164 | Phêrô | Đinh Quang Mạnh Hùng | 1972 | 2007 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
165 | Laurensô | Bùi Công Huy | 1956 | 1994 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
166 | Phaolô | Trần Quốc Huy | 1966 | 2004 | OP | TX Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
167 | Vinh Sơn | Phạm Xuân Hưng | 1964 | 1998 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
168 | Antôn | Trần Thanh Long | 1954 | 1990 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
169 | Đa Minh | Dương Hoàng Lộc | 1972 | 2004 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
170 | Giuse | Nguyễn Cao Luật | 1951 | 1991 | OP | Trụ sở Tỉnh Dòng | Tân Định |
171 | Giuse | Nguyễn Văn Luật | 1945 | 1972 | OP | NT Hoà Bình | Gò Vấp |
172 | Matthêô | Vũ Văn Lượng | 1974 | 2008 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
173 | Gioan B. | Phạm Văn Mão | 1952 | 1990 | OP | NT Vườn Chuối | Sài Gòn |
174 | Vinh Sơn | Nguyễn Duy Nam | 1973 | 2006 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
175 | Vinh Sơn | Lương Hồng Phong | 1974 | 2005 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
176 | Giacôbê | Phạm Văn Phượng | 1949 | 1975 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
177 | Đa Minh | Nguyễn Trinh Quang | 1960 | 1998 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
178 | Anrê | Đỗ Xuân Quế | 1930 | 1961 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
179 | Phaolô | Nguyễn Văn Quý | 1969 | 2008 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
180 | Ignatiô | Nguyễn Ngọc Rao | 1931 | 1958 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
181 | Giuse | Đặng Chí San | 1952 | 1993 | OP | TX Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
182 | Gioan | Phạm Hoàng Sinh | 1972 | 2002 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
183 | Giuse | Lâm Văn Sỹ | 1961 | 2000 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
184 | Giuse | Đỗ Trung Thành | 1973 | 2003 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
185 | Giuse | Phạm Hưng Thịnh | 1951 | 1993 | OP | NT Đa Minh | Phú Nhuận |
186 | Phêrô | Nguyễn Thế | 1963 | 2001 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
187 | Albertô | Nguyễn Lộc Thọ | 1963 | 2002 | OP | Trụ sở Tỉnh Dòng | Tân Định |
188 | Giuse | Lê Minh Thông | 1962 | 2002 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
189 | Giuse | Vũ Minh Tiến | 1970 | 2006 | OP | NT Mân Côi | Gò Vấp |
190 | Giuse | Đinh Châu Trân | 1932 | 1963 | OP | NT Mai Khôi | Tân Định |
191 | Giuse | Nguyễn Tất Trung | 1955 | 1997 | OP | NT Mân Côi | Gò Vấp |
192 | Giuse | Nguyễn Đức Trung | 1954 | 2001 | OP | TX Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
193 | Alphongsô | Vũ Đức Trung | 1961 | 2001 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
194 | Phêrô | Nguyễn Thế Truyền | 1970 | 2005 | OP | Trụ sở Tỉnh Dòng | Tân Định |
195 | Gioan B. | Nguyễn Đăng Trực | 1947 | 1973 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
196 | Giuse | Nguyễn Trọng Viễn | 1955 | 1994 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
197 | Giuse | Đinh Văn Vũ | 1949 | 1993 | OP | NT Mai Khôi | Tân Định |
198 | Maurice | Nguyễn Văn Binh | 1917 | 1954 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
199 | Tôma Thiện | Lê Thanh Các | 1933 | 1975 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
200 | Bernarđô | Trần Ngọc Châu | 1965 | 2007 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
201 | Michael | Phạm Văn Khoa | 1963 | 2000 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
202 | Arsêniô | Nguyễn Văn Long | 1917 | 1961 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
203 | Benoit | Trần Văn Phúc | 1961 | 2001 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
204 | Gioakim M. | Lê Văn Tấn | 1962 | 2002 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
205 | Bêđa | Ngô Minh Thuý | 1937 | 1965 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
206 | Phêrô Tự | Lê Tân Việt | 1973 | 2007 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
207 | Giuse | Nguyễn Văn Am | 1955 | 1994 | SDB | SDB Xuân Hiệp | Thủ Đức |
208 | Đa Minh | Đỗ Văn Bình | 1947 | 1993 | SDB | NT Cầu Lớn | Hóc Môn |
209 | Phêrô | Phạm Văn Bộ | 1956 | 2001 | SDB | NT Bến Cát | Gò Vấp |
210 | Augustinô | Chu Đăng Chấn | 1958 | 1994 | SDB | SDB Cầu Bông | Hóc Môn |
211 | Phêrô | Phạm Văn Chính | 1956 | 1999 | SDB | SDB Xuân Hiệp | Thủ Đức |
212 | Phanxicô X. | Trần Văn Cường | 1956 | 2001 | SDB | NT Tân Thịnh | Hóc Môn |
213 | Antôn | Trần Đức Dậu | 1949 | 1991 | SDB | SDB Ba Thôn | Hóc Môn |
214 | Giuse | Đỗ Đức Dũng | 1962 | 2000 | SDB | SDB Ba Thôn | Hóc Môn |
215 | Phanxicô X. | Phan Khánh Dư | 1969 | 2007 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
216 | Giuse | Đoàn Hải Đăng | 1971 | 2005 | SDB | NT Tam Hải | Thủ Đức |
217 | Vinh Sơn F. | Vũ Ngọc Đồng | 1949 | 1998 | SDB | SDB Xuân Hiệp | Thủ Đức |
218 | Fabianô | Lê Văn Hào | 1939 | 1972 | SDB | SDB Cầu Bông | Hóc Môn |
219 | Gioan B. | Trần Văn Hào | 1958 | 1994 | SDB | NT Châu Bình | Thủ Đức |
220 | Giuse | Trần Văn Hiển | 1958 | 1999 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
221 | Giuse | Hoàng Văn Hinh | 1948 | 1976 | SDB | NT T. Giuse | Xóm Chiếu |
222 | Phanxicô X. | Từ Thiện Huân | 1974 | 2005 | SDB | SDB Xuân Hiệp | Thủ Đức |
223 | Phêrô | Nguyễn Tiến Hùng | 1968 | 2003 | SDB | NT Xuân Hiệp | Thủ Đức |
224 | Marcô | Nguyễn Đức Huỳnh | 1944 | 1972 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
225 | Giuse | Phạm Bá Hưng | 1970 | 2008 | SDB | SDB Xuân Hiệp | Thủ Đức |
226 | Giuse | Trần Hoà Hưng | 1958 | 1995 | SDB | SDB Xuân Hiệp | Thủ Đức |
227 | Giuse | Phạm Văn Hữu | 1947 | 1990 | SDB | SDB Tân Thịnh | Hóc Môn |
228 | Giuse | Vũ Đình Liêm | 1957 | 1994 | SDB | SDB Hóc Môn | Hóc Môn |
229 | Tôma | Vũ Kim Long | 1954 | 1994 | SDB | SDB Cầu Bông | Hóc Môn |
230 | Giuse | Nguyễn Tiến Mỹ | 1938 | 1972 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
231 | Phêrô | Nguyễn Doãn Ngân | 1965 | 2000 | SDB | SDB Ba Thôn | Hóc Môn |
232 | Giuse | Vũ Đức Nghĩa | 1966 | 2000 | SDB | SDB Cần Giờ | Xóm Chiếu |
233 | Phanxicô X. | Trần Minh Quân | 1976 | 2006 | SDB | NT Bình Chánh | Tân Sơn Nhì |
234 | Phaolô | Nguyễn Văn Roanh | 1969 | 2005 | SDB | NT Hóc Môn | Hóc Môn |
235 | Tôma | Trần Ngọc Sơn | 1971 | 2005 | SDB | NT Bình Minh | Bình An |
236 | Giuse | Nguyễn Đức Tâm | 1971 | 2005 | SDB | SDB Xuân Hiệp | Thủ Đức |
237 | Phêrô | Phạm Văn Tân | 1958 | 1995 | SDB | NT Ba Thôn | Hóc Môn |
238 | Phêrô | Phạm Quang Thảo | 1971 | 2008 | SDB | SDB Tân Thịnh | Hóc Môn |
239 | Gioan B. | Nguyễn Văn Thêm | 1947 | 1975 | SDB | SDB Xuân Hiệp | Thủ Đức |
240 | Phanxicô X. | Nguyễn Minh Thiệu | 1967 | 2000 | SDB | SDB Xuân Hiệp | Thủ Đức |
241 | Gioan KK. | Phạm Ngọc Trường | 1972 | 2008 | SDB | NT Tam Hải | Thủ Đức |
242 | Tôma Aquinô | Trần Quốc Tuấn | 1958 | 1994 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
243 | Gioan | Nguyễn Văn Ty | 1944 | 1971 | SDB | SDB Ba Thôn | Hóc Môn |
244 | Đa Minh | Phạm Xuân Uyển | 1943 | 1971 | SDB | SDB Xuân Hiệp | Thủ Đức |
245 | Phanxicô X. | Nguyễn Đức Việt | 1969 | 2003 | SDB | NT Bình Chánh | Tân Sơn Nhì |
246 | Đa Minh | Đinh Quang Vinh | 1966 | 2000 | SDB | SDB Xuân Hiệp | Thủ Đức |
247 | Giuse | Đỗ Quang Chính | 1929 | 1958 | SJ | TV Hiển Linh | Thủ Đức |
248 | Giuse | Lê Quang Chủng | 1955 | 1995 | SJ | TV Tam Hà | Thủ Đức |
249 | Phanxicô X. | Nguyễn Thanh Hoài | 1954 | 1997 | SJ | NT Hiển Linh | Thủ Đức |
250 | Stêphanô | Cổ Tấn Hưng | 1929 | 1968 | SJ | TV Hiển Linh | Thủ Đức |
251 | Gioan B. | Nguyễn Trung Kiên | 1949 | 1993 | SJ | Nhà Giám Tỉnh | Thủ Đức |
252 | Phêrô | Phạm Hữu Lai | 1937 | 1991 | SJ | TV Đắc Lộ | Tân Định |
253 | Giuse | Phạm Thanh Liêm | 1952 | 1995 | SJ | TV Hiển Linh | Thủ Đức |
254 | Giuse | Khuất Duy Linh | 1939 | 1968 | SJ | TV Hiển Linh | Thủ Đức |
255 | Augustinô | Đoàn Cao Lý | 1929 | 1956 | SJ | TV Tam Hà | Thủ Đức |
256 | Vinh Sơn | Phạm Văn Mầm | 1955 | 1997 | SJ | TV Hiển Linh | Thủ Đức |
257 | Giuse | Trần Sĩ Nghị | 1969 | 2007 | SJ | Nhà Giám Tỉnh | Thủ Đức |
258 | Vinh Sơn | Đinh Trung Nghĩa | 1946 | 1991 | SJ | TV Đắc Lộ | Tân Định |
259 | Phêrô | Trần Văn Nhân | 1956 | 1999 | SJ | NT Thiên Thần | Thủ Thiêm |
260 | Giuse | Lê Thanh Quế | 1933 | 1968 | SJ | TV Hiển Linh | Thủ Đức |
261 | Giuse | Hoàng Sĩ Quý | 1926 | 1965 | SJ | TV Hiển Linh | Thủ Đức |
262 | Antôn | Nguyễn Cao Siêu | 1952 | 2000 | SJ | TV Hiển Linh | Thủ Đức |
263 | Michael | Trương Thanh Tâm | 1967 | 2002 | SJ | TV Đắc Lộ | Tân Định |
264 | Antôn | Nguyễn Cao Thắng | 1968 | 2005 | SJ | TV Thiên Thần | Thủ Thiêm |
265 | Giuse | Hoàng Văn Tình | 1947 | 1991 | SJ | TV Thiên Thần | Thủ Thiêm |
266 | Tôma | Vũ Quang Trung | 1955 | 1994 | SJ | Nhà Giám Tỉnh | Thủ Đức |
267 | Anrê | Phạm Văn Tú | 1962 | 2006 | SJ | TV Tam Hà | Thủ Đức |
268 | Giuse | Dương Vũ | 1955 | 1999 | SJ | NT TV Bường | Phú Thọ |
269 | Antôn | Ngô Văn Vững | 1939 | 1968 | SJ | TV Hiển Linh | Thủ Đức |
270 | Giuse | Phạm Đình Ái | 1966 | 2001 | SSS | CĐ Mông Triệu | Gia Định |
271 | Phêrô | Trịnh Như Cung | 1958 | 2001 | SSS | CĐ Khiết Tâm | Thủ Đức |
272 | Gioan B. | Trịnh Xuân Cường | 1969 | 2004 | SSS | CĐ Mông Triệu | Gia Định |
273 | Đa Minh | Trần Văn Dũng | 1957 | 2001 | SSS | NT Long Th Mỹ | Thủ Thiêm |
274 | Phêrô | Phạm Ngọc Hảo | 1966 | 2005 | SSS | NT Khiết Tâm | Thủ Đức |
275 | Vinh Sơn | Nguyễn Văn Hoà | 1956 | 1993 | SSS | CĐ Khiết Tâm | Thủ Đức |
276 | Giuse | Đinh Đức Huỳnh | 1967 | 2002 | SSS | CĐ Mông Triệu | Gia Định |
277 | Phaolô | Vũ Chí Hỷ | 1954 | 1989 | SSS | CĐ Mông Triệu | Gia Định |
278 | Giuse | Nguyễn Công Kỳ | 1967 | 2002 | SSS | CĐ Khiết Tâm | Thủ Đức |
279 | Giuse | Hoàng Yến Linh | 1973 | 2008 | SSS | CĐ Khiết Tâm | Thủ Đức |
280 | Giuse | Trần Đình Long | 1956 | 1991 | SSS | CĐ Mông Triệu | Gia Định |
281 | Giuse | Đỗ Thôn Nhu | 1959 | 2001 | SSS | CĐ Khiết Tâm | Thủ Đức |
282 | Giuse | Nguyễn Hoàng Phong | 1973 | 2008 | SSS | CĐ Khiết Tâm | Thủ Đức |
283 | Giuse | Trần Hồng Sơn | 1972 | 2008 | SSS | CĐ Mông Triệu | Gia Định |
284 | Đa Minh | Nguyễn Đạt Tam | 1947 | 1990 | SSS | CĐ Khiết Tâm | Thủ Đức |
285 | Antôn | Ngô Văn Thái | 1972 | 2008 | SSS | CĐ Mông Triệu | Gia Định |
286 | Michael | Phạm Tiến Thành | 1958 | 1994 | SSS | NT Long Đại | Thủ Thiêm |
287 | Giuse | Phạm Hoàng Thịnh | 1965 | 2000 | SSS | NT Long Th Mỹ | Thủ Thiêm |
288 | Phêrô | Nguyễn Văn Thỉnh | 1952 | 2004 | SSS | CĐ Khiết Tâm | Thủ Đức |
289 | Đa Minh | Nguyễn Phúc Thuần | 1939 | 1968 | SSS | CĐ Khiết Tâm | Thủ Đức |
290 | Giuse | Phan Ngọc Trợ | 1958 | 1999 | SSS | NT Khiết Tâm | Thủ Đức |
291 | Antôn | Huỳnh Đầy | 1969 | 2003 | TT | Dòng Thánh Tâm | Gia Định |
292 | Antôn | Lê Ngọc Tỉnh | 1950 | 2004 | TSVN | NT Gò Mây | Tân Sơn Nhì |
LINH MỤC DÒNG
10/03/2015
4359
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...